hydatid mole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydatid mole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydatid mole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydatid mole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydatid mole
an abnormality during pregnancy; chorionic villi around the fetus degenerate and form clusters of fluid-filled sacs; usually associated with the death of the fetus
Synonyms: hydatidiform mole, molar pregnancy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).