hurdle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hurdle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurdle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurdle.

Từ điển Anh Việt

  • hurdle

    /'hə:dl/

    * danh từ

    bức rào tạm thời (để quây súc vật...)

    (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)

    (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)

    (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)

    (nghĩa bóng) vật chướng ngại

    * ngoại động từ

    (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh

    bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)

    * nội động từ

    (thể dục,thể thao) chạy vượt rào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hurdle

    a light movable barrier that competitors must leap over in certain races

    an obstacle that you are expected to overcome

    the last hurdle before graduation

    jump a hurdle

    Similar:

    vault: the act of jumping over an obstacle