hurdler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hurdler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurdler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurdler.

Từ điển Anh Việt

  • hurdler

    /'hə:dlə/

    * danh từ

    người làm rào tạm thời

    (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hurdler

    an athlete who runs the hurdles