hurdles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurdles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurdles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurdles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurdles
a footrace in which contestants must negotiate a series of hurdles
Synonyms: hurdling, hurdle race
Similar:
hurdle: a light movable barrier that competitors must leap over in certain races
hurdle: an obstacle that you are expected to overcome
the last hurdle before graduation
vault: the act of jumping over an obstacle
Synonyms: hurdle
hurdle: jump a hurdle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).