hurdling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurdling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurdling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurdling.
Từ điển Anh Việt
hurdling
* danh từ
môn chạy/nhảy vượt rào
* danh từ
môn chạy/nhảy vượt rào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurdling
Similar:
hurdles: a footrace in which contestants must negotiate a series of hurdles
Synonyms: hurdle race
hurdle: jump a hurdle