huddle together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huddle together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huddle together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huddle together.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huddle together

    Similar:

    huddle: crowd or draw together

    let's huddle together--it's cold!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).