huddled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huddled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huddled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huddled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huddled

    crowded or massed together

    give me...your huddled masses

    the huddled sheep turned their backs against the wind

    Similar:

    huddle: crowd or draw together

    let's huddle together--it's cold!

    Synonyms: huddle together

    huddle: crouch or curl up

    They huddled outside in the rain

    Synonyms: cower

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).