huddler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huddler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huddler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huddler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huddler

    a member of a huddle

    a person who crouches

    low huddlers against the wind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).