homocentric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homocentric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homocentric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homocentric.
Từ điển Anh Việt
homocentric
/'houmou'sentrik/
* tính từ
đồng tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
homocentric
* kỹ thuật
đồng quy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homocentric
Similar:
concentric: having a common center
concentric rings
Synonyms: concentrical
Antonyms: eccentric