homocentric ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homocentric ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homocentric ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homocentric ray.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
homocentric ray
* kỹ thuật
điện lạnh:
tia đồng quy