homocentric theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homocentric theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homocentric theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homocentric theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homocentric theory

    * kinh tế

    thuyết đồng tâm

    thuyết nhân bản