homeward passage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeward passage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeward passage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeward passage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homeward passage

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chuyến hành trình trở về

    chuyền trở về

    chuyến về nhà