homeward-bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeward-bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeward-bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeward-bound.

Từ điển Anh Việt

  • homeward-bound

    /'houmwəd'baund/

    * phó từ

    trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homeward-bound

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    trở về nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homeward-bound

    Similar:

    homeward: oriented toward home

    in a homeward direction

    homeward-bound commuters