homeward cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeward cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeward cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeward cargo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homeward cargo

    * kinh tế

    hàng chở về

    * kỹ thuật

    chuyến hàng trở về

    hóa học & vật liệu:

    cất hàng trở về