hiking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hiking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hiking

    Similar:

    hike: a long walk usually for exercise or pleasure

    she enjoys a hike in her spare time

    Synonyms: tramp

    hike: increase

    The landlord hiked up the rents

    Synonyms: hike up, boost

    hike: walk a long way, as for pleasure or physical exercise

    We were hiking in Colorado

    hike the Rockies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).