hike up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hike up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hike up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hike up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hike up

    pull up

    He hitched up his socks and pants

    Synonyms: hitch up

    Similar:

    hike: increase

    The landlord hiked up the rents

    Synonyms: boost

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).