high-pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-pressure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-pressure
Similar:
hard-hitting: aggressively and persistently persuasive
a hard-hitting advertising campaign
a high-pressure salesman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- high-pressure
- high-pressure tire
- high-pressure tyre
- high-pressure well
- high-pressure spray
- high-pressure steam
- high-pressure torch
- high-pressure valve
- high-pressure system
- high-pressure vessel
- high-pressure vacuum pump
- high-pressure line [piping
- high-pressure thread compound
- high-pressure water and sand cleaning