hard-hitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard-hitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard-hitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard-hitting.

Từ điển Anh Việt

  • hard-hitting

    * tính từ

    không kiêng dè, bốp chát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard-hitting

    characterized by or full of force and vigor

    a hard-hitting expose

    a trenchant argument

    Synonyms: trenchant

    aggressively and persistently persuasive

    a hard-hitting advertising campaign

    a high-pressure salesman

    Synonyms: high-pressure