high-pressure system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-pressure system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-pressure system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-pressure system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high-pressure system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) áp lực cao
hệ thống áp lực cao
Từ liên quan
- high-pressure
- high-pressure tire
- high-pressure tyre
- high-pressure well
- high-pressure spray
- high-pressure steam
- high-pressure torch
- high-pressure valve
- high-pressure system
- high-pressure vessel
- high-pressure vacuum pump
- high-pressure line [piping
- high-pressure thread compound
- high-pressure water and sand cleaning