hexagonal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexagonal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexagonal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexagonal system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hexagonal system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ lục giác