hexagonal nomogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexagonal nomogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexagonal nomogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexagonal nomogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hexagonal nomogram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán đồ lục giác