hauteur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hauteur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hauteur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hauteur.

Từ điển Anh Việt

  • hauteur

    /ou'tə:/

    * danh từ

    thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet