arrogance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrogance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrogance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrogance.

Từ điển Anh Việt

  • arrogance

    /'ærəgəns/

    * danh từ

    tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet