haughtiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haughtiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haughtiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haughtiness.
Từ điển Anh Việt
haughtiness
/hɔ:tinis/
* danh từ
tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haughtiness
Similar:
arrogance: overbearing pride evidenced by a superior manner toward inferiors
Synonyms: hauteur, high-handedness, lordliness