harris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harris.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harris

    United States author who wrote the stories about Uncle Remus (1848-1908)

    Synonyms: Joel Harris, Joel Chandler Harris

    United States linguist (born in Ukraine) who developed mathematical linguistics and interpreted speech and writing in a social context (1909-1992)

    Synonyms: Zellig Harris, Zellig Sabbatai Harris

    United States diplomat who was instrumental in opening Japan to foreign trade (1804-1878)

    Synonyms: Townsend Harris

    Irish writer noted for his sexually explicit but unreliable autobiography (1856-1931)

    Synonyms: Frank Harris, James Thomas Harris

    British marshal of the Royal Air Force; during World War II he directed mass bombing raids against German cities that resulted in heavy civilian casualties (1892-1984)

    Synonyms: Bomber Harris, Sir Arthur Travers Harris

    publisher of the first newspaper printed in America (1673-1713)

    Synonyms: Benjamin Harris

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).