harrison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harrison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harrison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harrison.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harrison
English actor on stage and in films (1908-1990)
Synonyms: Rex Harrison, Sir Rex Harrison, Reginald Carey Harrison
English rock star; lead guitarist of the Beatles (1943-2001)
Synonyms: George Harrison
23rd President of the United States (1833-1901)
Synonyms: Benjamin Harrison, President Harrison, President Benjamin Harrison
9th President of the United States; caught pneumonia during his inauguration and died shortly after (1773-1841)
Synonyms: William Henry Harrison, President Harrison, President William Henry Harrison
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).