harnessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harnessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harnessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harnessed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harnessed
brought under control and put to use
electricity from the harnessed Colorado River
the harnessed power of the atom
Similar:
harness: put a harness
harness the horse
Synonyms: tackle
Antonyms: unharness
harness: exploit the power of
harness natural forces and resources
harness: control and direct with or as if by reins
rein a horse
Synonyms: rein in, draw rein, rein
rule: keep in check
rule one's temper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).