hamburg rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hamburg rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamburg rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamburg rules.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hamburg rules

    * kinh tế

    Công ước Ham-bua

    Công ước Ham-buốc