haemolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemolytic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haemolytic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc về tan huyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haemolytic

    Similar:

    hemolytic: relating to or involving or causing hemolysis

    hemolytic anemia