haemolytic anaemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemolytic anaemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemolytic anaemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemolytic anaemia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haemolytic anaemia

    Similar:

    hemolytic anemia: anemia resulting from destruction of erythrocytes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).