haemolytic uraemic syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemolytic uraemic syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemolytic uraemic syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemolytic uraemic syndrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haemolytic uraemic syndrome

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng urê huyết cao -tan huyết