guiding rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guiding rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guiding rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guiding rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guiding rail
* kỹ thuật
xây dựng:
đường ray (hướng)
Từ liên quan
- guiding
- guiding mark
- guiding rail
- guiding shoe
- guiding cable
- guiding frame
- guiding light
- guiding price
- guiding shoes
- guiding wheel
- guiding center
- guiding course
- guiding device
- guiding effort
- guiding dolphin
- guiding symptom
- guiding borehole
- guiding outlines
- guiding mechanism
- guiding principle
- guiding structure
- guiding drill hole
- guiding force on wheel