guiding principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guiding principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guiding principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guiding principle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guiding principle
* kinh tế
nguyên tắc chỉ đạo
tôn chỉ
* kỹ thuật
nguyên lý chỉ đạo
nguyên tắc chỉ đạo
Từ liên quan
- guiding
- guiding mark
- guiding rail
- guiding shoe
- guiding cable
- guiding frame
- guiding light
- guiding price
- guiding shoes
- guiding wheel
- guiding center
- guiding course
- guiding device
- guiding effort
- guiding dolphin
- guiding symptom
- guiding borehole
- guiding outlines
- guiding mechanism
- guiding principle
- guiding structure
- guiding drill hole
- guiding force on wheel