guiding price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guiding price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guiding price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guiding price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guiding price
* kinh tế
giá chỉ đạo
Từ liên quan
- guiding
- guiding mark
- guiding rail
- guiding shoe
- guiding cable
- guiding frame
- guiding light
- guiding price
- guiding shoes
- guiding wheel
- guiding center
- guiding course
- guiding device
- guiding effort
- guiding dolphin
- guiding symptom
- guiding borehole
- guiding outlines
- guiding mechanism
- guiding principle
- guiding structure
- guiding drill hole
- guiding force on wheel