guerilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guerilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guerilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guerilla.

Từ điển Anh Việt

  • guerilla

    /gə'rilə/ (guerrilla) /gə'rilə/

    * danh từ

    du kích, quân du kích

    chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guerilla

    Similar:

    guerrilla: a member of an irregular armed force that fights a stronger force by sabotage and harassment

    Synonyms: irregular, insurgent