groupage system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groupage system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groupage system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groupage system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
groupage system
* kinh tế
chế độ xếp chung (hàng chở)
hệ thống tập hợp
hệ thống tổ hợp