groupage agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groupage agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groupage agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groupage agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
groupage agent
* kinh tế
người nhận chở hàng xếp chung