grounded circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grounded circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grounded circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grounded circuit.

Từ điển Anh Việt

  • grounded circuit

    (Tech) mạch nối đất