grounded-base configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grounded-base configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grounded-base configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grounded-base configuration.
Từ điển Anh Việt
grounded-base configuration
(Tech) cấu hình gốc nối đất