grievance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grievance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grievance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grievance.

Từ điển Anh Việt

  • grievance

    /'gri:vəns/

    * danh từ

    lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền

    mối bất bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grievance

    an allegation that something imposes an illegal obligation or denies some legal right or causes injustice

    a complaint about a (real or imaginary) wrong that causes resentment and is grounds for action

    Similar:

    grudge: a resentment strong enough to justify retaliation

    holding a grudge

    settling a score

    Synonyms: score