grievance procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grievance procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grievance procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grievance procedure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grievance procedure
* kinh tế
phương pháp giải quyết kêu ca
thủ tục giải quyết tranh chấp
thủ tục trọng tài điều giải