greatest common factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greatest common factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greatest common factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greatest common factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greatest common factor
Similar:
greatest common divisor: the largest integer that divides without remainder into a set of integers
Synonyms: highest common factor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).