gouty arthritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gouty arthritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gouty arthritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gouty arthritis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gouty arthritis

    Similar:

    gout: a painful inflammation of the big toe and foot caused by defects in uric acid metabolism resulting in deposits of the acid and its salts in the blood and joints

    Synonyms: urarthritis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).