urarthritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urarthritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urarthritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urarthritis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urarthritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm khớp gút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urarthritis

    Similar:

    gout: a painful inflammation of the big toe and foot caused by defects in uric acid metabolism resulting in deposits of the acid and its salts in the blood and joints

    Synonyms: gouty arthritis