gouty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gouty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gouty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gouty.
Từ điển Anh Việt
gouty
/'gauti/
* tính từ (y học)
(thuộc) bệnh gút; do bệnh gút
mắc bệnh gút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gouty
suffering from gout