goldfield (gold-field) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goldfield (gold-field) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldfield (gold-field) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldfield (gold-field).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • goldfield (gold-field)

    * kinh tế

    khoảng đất có chứa chất vàng

    khu khai thác vàng