goldfields nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goldfields nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldfields giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldfields.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goldfields

    small slender woolly annual with very narrow opposite leaves and branches bearing solitary golden-yellow flower heads; southwestern Oregon to Baja California and Arizona; often cultivated

    Synonyms: Lasthenia chrysostoma

    Similar:

    goldfield: a district where gold is mined

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).