goggles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goggles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goggles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goggles.

Từ điển Anh Việt

  • goggles

    /'gɔglz/

    * danh từ số nhiều

    kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)

    (từ lóng) kính đeo mắt

    (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goggles

    tight-fitting spectacles worn to protect the eyes

    Similar:

    goggle: look with amazement; look stupidly

    Synonyms: gape, gawp, gawk