goblet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goblet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goblet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goblet.

Từ điển Anh Việt

  • goblet

    /'gɔblit/

    * danh từ

    ly có chân, cốc nhỏ có chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goblet

    a drinking glass with a base and stem

    Similar:

    chalice: a bowl-shaped drinking vessel; especially the Eucharistic cup