chalice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalice.

Từ điển Anh Việt

  • chalice

    /'tʃælis/

    * danh từ

    cốc, ly (để uống rượu)

    (tôn giáo) cốc rượu lễ

    (thơ ca) đài hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalice

    a bowl-shaped drinking vessel; especially the Eucharistic cup

    Synonyms: goblet